Có 2 kết quả:
家門 jiā mén ㄐㄧㄚ ㄇㄣˊ • 家门 jiā mén ㄐㄧㄚ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house door
(2) family clan
(2) family clan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) house door
(2) family clan
(2) family clan
Bình luận 0